Trang chủ>Rial Oman sang Lek Albania, OMR sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang ALL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

all currency flag ALL

ر.ع.1.000 OMR = Lek216.98792 ALL

03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR216.98792 ALL
5 OMR1,084.93960 ALL
10 OMR2,169.87920 ALL
20 OMR4,339.75840 ALL
50 OMR10,849.39600 ALL
100 OMR21,698.79200 ALL
250 OMR54,246.98000 ALL
500 OMR108,493.96000 ALL
1000 OMR216,987.92000 ALL
2000 OMR433,975.84000 ALL
5000 OMR1,084,939.60000 ALL
10000 OMR2,169,879.20000 ALL

Lek Albaniachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00461 ALL
5 OMR0.02304 ALL
10 OMR0.04609 ALL
20 OMR0.09217 ALL
50 OMR0.23043 ALL
100 OMR0.46086 ALL
250 OMR1.15214 ALL
500 OMR2.30428 ALL
1000 OMR4.60855 ALL
2000 OMR9.21710 ALL
5000 OMR23.04276 ALL
10000 OMR46.08551 ALL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Lek Albania, OMR sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.