Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang Vatu Vanuatu, COP sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang VUV theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

vuv currency flag VUV

$1.000 COP = VT0.02977 VUV

05:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.02977 VUV
5 COP0.14885 VUV
10 COP0.29770 VUV
20 COP0.59540 VUV
50 COP1.48850 VUV
100 COP2.97700 VUV
250 COP7.44250 VUV
500 COP14.88500 VUV
1000 COP29.77000 VUV
2000 COP59.54000 VUV
5000 COP148.85000 VUV
10000 COP297.70000 VUV

Vatu Vanuatuchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP33.59086 VUV
5 COP167.95432 VUV
10 COP335.90863 VUV
20 COP671.81727 VUV
50 COP1,679.54316 VUV
100 COP3,359.08633 VUV
250 COP8,397.71582 VUV
500 COP16,795.43164 VUV
1000 COP33,590.86329 VUV
2000 COP67,181.72657 VUV
5000 COP167,954.31643 VUV
10000 COP335,908.63285 VUV

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang Vatu Vanuatu, COP sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.