Trang chủ>Rial Oman sang Franc CFA Tây Phi, OMR sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

xof currency flag XOF

ر.ع.1.000 OMR = CFA1457.38148 XOF

01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR1,457.38148 XOF
5 OMR7,286.90740 XOF
10 OMR14,573.81480 XOF
20 OMR29,147.62960 XOF
50 OMR72,869.07400 XOF
100 OMR145,738.14800 XOF
250 OMR364,345.37000 XOF
500 OMR728,690.74000 XOF
1000 OMR1,457,381.48000 XOF
2000 OMR2,914,762.96000 XOF
5000 OMR7,286,907.40000 XOF
10000 OMR14,573,814.80000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00069 XOF
5 OMR0.00343 XOF
10 OMR0.00686 XOF
20 OMR0.01372 XOF
50 OMR0.03431 XOF
100 OMR0.06862 XOF
250 OMR0.17154 XOF
500 OMR0.34308 XOF
1000 OMR0.68616 XOF
2000 OMR1.37232 XOF
5000 OMR3.43081 XOF
10000 OMR6.86162 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Franc CFA Tây Phi, OMR sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.