Trang chủ>Balboa Panama sang Kuna Croatia, PAB sang HRK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Balboa Panama chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PAB sang HRK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pab currency flagPAB

đổi lấy

hrk currency flag HRK

B/.1.000 PAB = kn6.44760 HRK

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Balboa Panamachuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PAB6.44760 HRK
5 PAB32.23800 HRK
10 PAB64.47600 HRK
20 PAB128.95200 HRK
50 PAB322.38000 HRK
100 PAB644.76000 HRK
250 PAB1,611.90000 HRK
500 PAB3,223.80000 HRK
1000 PAB6,447.60000 HRK
2000 PAB12,895.20000 HRK
5000 PAB32,238.00000 HRK
10000 PAB64,476.00000 HRK

Kuna Croatiachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PAB0.15510 HRK
5 PAB0.77548 HRK
10 PAB1.55096 HRK
20 PAB3.10193 HRK
50 PAB7.75482 HRK
100 PAB15.50965 HRK
250 PAB38.77412 HRK
500 PAB77.54824 HRK
1000 PAB155.09647 HRK
2000 PAB310.19294 HRK
5000 PAB775.48235 HRK
10000 PAB1,550.96470 HRK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Balboa Panama sang Kuna Croatia, PAB sang HRK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.