1000 Balboa Panama chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang XAF theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = FCFA561.32800 XAF
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 561.32800 XAF |
5 PAB | 2,806.64000 XAF |
10 PAB | 5,613.28000 XAF |
20 PAB | 11,226.56000 XAF |
50 PAB | 28,066.40000 XAF |
100 PAB | 56,132.80000 XAF |
250 PAB | 140,332.00000 XAF |
500 PAB | 280,664.00000 XAF |
1000 PAB | 561,328.00000 XAF |
2000 PAB | 1,122,656.00000 XAF |
5000 PAB | 2,806,640.00000 XAF |
10000 PAB | 5,613,280.00000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.00178 XAF |
5 PAB | 0.00891 XAF |
10 PAB | 0.01781 XAF |
20 PAB | 0.03563 XAF |
50 PAB | 0.08907 XAF |
100 PAB | 0.17815 XAF |
250 PAB | 0.44537 XAF |
500 PAB | 0.89074 XAF |
1000 PAB | 1.78149 XAF |
2000 PAB | 3.56298 XAF |
5000 PAB | 8.90745 XAF |
10000 PAB | 17.81490 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Bermuda chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la Hồng Kông chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Kyat Myanma chuộc lại đồng rupee Mauritius
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rafia Maldives chuộc lại krona Iceland
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupee Sri Lanka chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
bảng Guernsey chuộc lại đồng Việt Nam
Jersey Pound chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.