1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang ARS theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = $376.91601 ARS
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 376.91601 ARS |
5 PEN | 1,884.58005 ARS |
10 PEN | 3,769.16010 ARS |
20 PEN | 7,538.32020 ARS |
50 PEN | 18,845.80050 ARS |
100 PEN | 37,691.60100 ARS |
250 PEN | 94,229.00250 ARS |
500 PEN | 188,458.00500 ARS |
1000 PEN | 376,916.01000 ARS |
2000 PEN | 753,832.02000 ARS |
5000 PEN | 1,884,580.05000 ARS |
10000 PEN | 3,769,160.10000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.00265 ARS |
5 PEN | 0.01327 ARS |
10 PEN | 0.02653 ARS |
20 PEN | 0.05306 ARS |
50 PEN | 0.13266 ARS |
100 PEN | 0.26531 ARS |
250 PEN | 0.66328 ARS |
500 PEN | 1.32656 ARS |
1000 PEN | 2.65311 ARS |
2000 PEN | 5.30622 ARS |
5000 PEN | 13.26555 ARS |
10000 PEN | 26.53111 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại nhân dân tệ
Peso Mexico chuộc lại Forint Hungary
Lek Albania chuộc lại Lempira Honduras
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Som Uzbekistan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Manat Turkmenistan
Somoni, Tajikistan chuộc lại lesotho
dinar Tunisia chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la Úc chuộc lại Rial Oman
peso Philippine chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.