1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang KYD theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = $0.23217 KYD
00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.23217 KYD |
5 PEN | 1.16085 KYD |
10 PEN | 2.32170 KYD |
20 PEN | 4.64340 KYD |
50 PEN | 11.60850 KYD |
100 PEN | 23.21700 KYD |
250 PEN | 58.04250 KYD |
500 PEN | 116.08500 KYD |
1000 PEN | 232.17000 KYD |
2000 PEN | 464.34000 KYD |
5000 PEN | 1,160.85000 KYD |
10000 PEN | 2,321.70000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 4.30719 KYD |
5 PEN | 21.53594 KYD |
10 PEN | 43.07189 KYD |
20 PEN | 86.14377 KYD |
50 PEN | 215.35943 KYD |
100 PEN | 430.71887 KYD |
250 PEN | 1,076.79717 KYD |
500 PEN | 2,153.59435 KYD |
1000 PEN | 4,307.18870 KYD |
2000 PEN | 8,614.37740 KYD |
5000 PEN | 21,535.94349 KYD |
10000 PEN | 43,071.88698 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Somoni, Tajikistan
Tala Samoa chuộc lại Rupee Nepal
pataca Ma Cao chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dinar Bahrain chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Tugrik Mông Cổ chuộc lại thắng
Đô la Canada chuộc lại Đồng Peso Colombia
Rupiah Indonesia chuộc lại Rafia Maldives
người Bolivia chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.