Trang chủ>Kina Papua New Guinea sang Shekel mới của Israel, PGK sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PGK sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pgk currency flagPGK

đổi lấy

ils currency flag ILS

K1.000 PGK = ₪0.80490 ILS

19:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kina Papua New Guineachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PGK0.80490 ILS
5 PGK4.02450 ILS
10 PGK8.04900 ILS
20 PGK16.09800 ILS
50 PGK40.24500 ILS
100 PGK80.49000 ILS
250 PGK201.22500 ILS
500 PGK402.45000 ILS
1000 PGK804.90000 ILS
2000 PGK1,609.80000 ILS
5000 PGK4,024.50000 ILS
10000 PGK8,049.00000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PGK1.24239 ILS
5 PGK6.21195 ILS
10 PGK12.42390 ILS
20 PGK24.84781 ILS
50 PGK62.11952 ILS
100 PGK124.23904 ILS
250 PGK310.59759 ILS
500 PGK621.19518 ILS
1000 PGK1,242.39036 ILS
2000 PGK2,484.78072 ILS
5000 PGK6,211.95180 ILS
10000 PGK12,423.90359 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kina Papua New Guinea sang Shekel mới của Israel, PGK sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.