1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang PLN theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = zł0.89056 PLN
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.89056 PLN |
5 PGK | 4.45280 PLN |
10 PGK | 8.90560 PLN |
20 PGK | 17.81120 PLN |
50 PGK | 44.52800 PLN |
100 PGK | 89.05600 PLN |
250 PGK | 222.64000 PLN |
500 PGK | 445.28000 PLN |
1000 PGK | 890.56000 PLN |
2000 PGK | 1,781.12000 PLN |
5000 PGK | 4,452.80000 PLN |
10000 PGK | 8,905.60000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 1.12289 PLN |
5 PGK | 5.61444 PLN |
10 PGK | 11.22889 PLN |
20 PGK | 22.45778 PLN |
50 PGK | 56.14445 PLN |
100 PGK | 112.28890 PLN |
250 PGK | 280.72224 PLN |
500 PGK | 561.44448 PLN |
1000 PGK | 1,122.88897 PLN |
2000 PGK | 2,245.77794 PLN |
5000 PGK | 5,614.44484 PLN |
10000 PGK | 11,228.88969 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Sierra Leone Leone chuộc lại bảng Guernsey
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la đông caribe
pataca Ma Cao chuộc lại dinar Tunisia
Rupee Seychellois chuộc lại Birr Ethiopia
Franc Comorian chuộc lại đô la Úc
Shekel mới của Israel chuộc lại Kyat Myanma
Rupee Pakistan chuộc lại Kuna Croatia
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Quetzal Guatemala
kịch Armenia chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.