1000 peso Philippine chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BAM theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = KM0.02836 BAM
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.02836 BAM |
| 5 PHP | 0.14180 BAM |
| 10 PHP | 0.28360 BAM |
| 20 PHP | 0.56720 BAM |
| 50 PHP | 1.41800 BAM |
| 100 PHP | 2.83600 BAM |
| 250 PHP | 7.09000 BAM |
| 500 PHP | 14.18000 BAM |
| 1000 PHP | 28.36000 BAM |
| 2000 PHP | 56.72000 BAM |
| 5000 PHP | 141.80000 BAM |
| 10000 PHP | 283.60000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 35.26093 BAM |
| 5 PHP | 176.30465 BAM |
| 10 PHP | 352.60931 BAM |
| 20 PHP | 705.21862 BAM |
| 50 PHP | 1,763.04654 BAM |
| 100 PHP | 3,526.09309 BAM |
| 250 PHP | 8,815.23272 BAM |
| 500 PHP | 17,630.46544 BAM |
| 1000 PHP | 35,260.93089 BAM |
| 2000 PHP | 70,521.86178 BAM |
| 5000 PHP | 176,304.65444 BAM |
| 10000 PHP | 352,609.30889 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại Kíp Lào
đồng naira của Nigeria chuộc lại ZMW
Kíp Lào chuộc lại Birr Ethiopia
Shekel mới của Israel chuộc lại Guarani, Paraguay
Nuevo Sol, Peru chuộc lại người Bolivia
Rafia Maldives chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
taka bangladesh chuộc lại Tala Samoa
Ariary Madagascar chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Peso Argentina chuộc lại đồng rúp của Nga
Peso của Uruguay chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.