1000 peso Philippine chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang DZD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = دج2.21830 DZD
11:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 2.21830 DZD |
| 5 PHP | 11.09150 DZD |
| 10 PHP | 22.18300 DZD |
| 20 PHP | 44.36600 DZD |
| 50 PHP | 110.91500 DZD |
| 100 PHP | 221.83000 DZD |
| 250 PHP | 554.57500 DZD |
| 500 PHP | 1,109.15000 DZD |
| 1000 PHP | 2,218.30000 DZD |
| 2000 PHP | 4,436.60000 DZD |
| 5000 PHP | 11,091.50000 DZD |
| 10000 PHP | 22,183.00000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.45080 DZD |
| 5 PHP | 2.25398 DZD |
| 10 PHP | 4.50796 DZD |
| 20 PHP | 9.01591 DZD |
| 50 PHP | 22.53978 DZD |
| 100 PHP | 45.07957 DZD |
| 250 PHP | 112.69891 DZD |
| 500 PHP | 225.39783 DZD |
| 1000 PHP | 450.79565 DZD |
| 2000 PHP | 901.59131 DZD |
| 5000 PHP | 2,253.97827 DZD |
| 10000 PHP | 4,507.95654 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
hryvnia Ukraina chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Lek Albania chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng rupee Mauritius chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
taka bangladesh chuộc lại goude Haiti
lesotho chuộc lại pula botswana
Peso Chilê chuộc lại Đô la Namibia
ZMW chuộc lại Kwanza Angola
Vatu Vanuatu chuộc lại Franc CFA Tây Phi
kịch Armenia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Ringgit Malaysia chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.