1000 peso Philippine chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang DZD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = دج2.26535 DZD
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 2.26535 DZD |
5 PHP | 11.32675 DZD |
10 PHP | 22.65350 DZD |
20 PHP | 45.30700 DZD |
50 PHP | 113.26750 DZD |
100 PHP | 226.53500 DZD |
250 PHP | 566.33750 DZD |
500 PHP | 1,132.67500 DZD |
1000 PHP | 2,265.35000 DZD |
2000 PHP | 4,530.70000 DZD |
5000 PHP | 11,326.75000 DZD |
10000 PHP | 22,653.50000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.44143 DZD |
5 PHP | 2.20716 DZD |
10 PHP | 4.41433 DZD |
20 PHP | 8.82866 DZD |
50 PHP | 22.07164 DZD |
100 PHP | 44.14329 DZD |
250 PHP | 110.35822 DZD |
500 PHP | 220.71645 DZD |
1000 PHP | 441.43289 DZD |
2000 PHP | 882.86578 DZD |
5000 PHP | 2,207.16446 DZD |
10000 PHP | 4,414.32891 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại som kirgyzstan
Vatu Vanuatu chuộc lại Rafia Maldives
Shilling Tanzania chuộc lại Lempira Honduras
Somoni, Tajikistan chuộc lại Riel Campuchia
Georgia Lari chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Dinar Kuwait chuộc lại Somoni, Tajikistan
Georgia Lari chuộc lại đồng naira của Nigeria
đô la New Zealand chuộc lại Metical Mozambique
Rafia Maldives chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đô la Hồng Kông chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.