1000 peso Philippine chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang EGP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = E£0.84642 EGP
07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.84642 EGP |
5 PHP | 4.23210 EGP |
10 PHP | 8.46420 EGP |
20 PHP | 16.92840 EGP |
50 PHP | 42.32100 EGP |
100 PHP | 84.64200 EGP |
250 PHP | 211.60500 EGP |
500 PHP | 423.21000 EGP |
1000 PHP | 846.42000 EGP |
2000 PHP | 1,692.84000 EGP |
5000 PHP | 4,232.10000 EGP |
10000 PHP | 8,464.20000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 1.18145 EGP |
5 PHP | 5.90723 EGP |
10 PHP | 11.81447 EGP |
20 PHP | 23.62893 EGP |
50 PHP | 59.07233 EGP |
100 PHP | 118.14466 EGP |
250 PHP | 295.36164 EGP |
500 PHP | 590.72328 EGP |
1000 PHP | 1,181.44656 EGP |
2000 PHP | 2,362.89313 EGP |
5000 PHP | 5,907.23282 EGP |
10000 PHP | 11,814.46563 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại goude Haiti
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại kịch Armenia
Cedi Ghana chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Canada chuộc lại Balboa Panama
Đô la Guyana chuộc lại dirham Ma-rốc
Franc Guinea chuộc lại đô la đông caribe
ZMW chuộc lại taka bangladesh
Peso Chilê chuộc lại Rial Qatar
Leu Moldova chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.