1000 peso Philippine chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang GIP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = £0.01293 GIP
06:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.01293 GIP |
5 PHP | 0.06465 GIP |
10 PHP | 0.12930 GIP |
20 PHP | 0.25860 GIP |
50 PHP | 0.64650 GIP |
100 PHP | 1.29300 GIP |
250 PHP | 3.23250 GIP |
500 PHP | 6.46500 GIP |
1000 PHP | 12.93000 GIP |
2000 PHP | 25.86000 GIP |
5000 PHP | 64.65000 GIP |
10000 PHP | 129.30000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 77.33952 GIP |
5 PHP | 386.69760 GIP |
10 PHP | 773.39520 GIP |
20 PHP | 1,546.79041 GIP |
50 PHP | 3,866.97602 GIP |
100 PHP | 7,733.95205 GIP |
250 PHP | 19,334.88012 GIP |
500 PHP | 38,669.76025 GIP |
1000 PHP | 77,339.52049 GIP |
2000 PHP | 154,679.04099 GIP |
5000 PHP | 386,697.60247 GIP |
10000 PHP | 773,395.20495 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại Florin Aruba
Florin Aruba chuộc lại Rial Oman
Tala Samoa chuộc lại taka bangladesh
Rupee Sri Lanka chuộc lại Koruna Séc
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại dinar Macedonia
Rupee Nepal chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Liberia chuộc lại Lek Albania
đô la Hồng Kông chuộc lại đô la đông caribe
ZMW chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.