1000 Tala Samoa chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang BDT theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = Tk44.58459 BDT
03:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 44.58459 BDT |
5 WST | 222.92295 BDT |
10 WST | 445.84590 BDT |
20 WST | 891.69180 BDT |
50 WST | 2,229.22950 BDT |
100 WST | 4,458.45900 BDT |
250 WST | 11,146.14750 BDT |
500 WST | 22,292.29500 BDT |
1000 WST | 44,584.59000 BDT |
2000 WST | 89,169.18000 BDT |
5000 WST | 222,922.95000 BDT |
10000 WST | 445,845.90000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.02243 BDT |
5 WST | 0.11215 BDT |
10 WST | 0.22429 BDT |
20 WST | 0.44859 BDT |
50 WST | 1.12146 BDT |
100 WST | 2.24293 BDT |
250 WST | 5.60732 BDT |
500 WST | 11.21464 BDT |
1000 WST | 22.42927 BDT |
2000 WST | 44.85855 BDT |
5000 WST | 112.14637 BDT |
10000 WST | 224.29274 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Manat Turkmenistan chuộc lại dinar Jordan
Đô la Belize chuộc lại Đô la Fiji
pataca Ma Cao chuộc lại Rupee Pakistan
krona Iceland chuộc lại Vatu Vanuatu
Tala Samoa chuộc lại Rafia Maldives
đồng rand Nam Phi chuộc lại người Bolivia
Manat Turkmenistan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Metical Mozambique chuộc lại kịch Armenia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.