1000 Baht Thái chuộc lại Florin Aruba tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang AWG theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = ƒ0.05541 AWG
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.05541 AWG |
5 THB | 0.27705 AWG |
10 THB | 0.55410 AWG |
20 THB | 1.10820 AWG |
50 THB | 2.77050 AWG |
100 THB | 5.54100 AWG |
250 THB | 13.85250 AWG |
500 THB | 27.70500 AWG |
1000 THB | 55.41000 AWG |
2000 THB | 110.82000 AWG |
5000 THB | 277.05000 AWG |
10000 THB | 554.10000 AWG |
Florin Arubachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 18.04728 AWG |
5 THB | 90.23642 AWG |
10 THB | 180.47284 AWG |
20 THB | 360.94568 AWG |
50 THB | 902.36419 AWG |
100 THB | 1,804.72839 AWG |
250 THB | 4,511.82097 AWG |
500 THB | 9,023.64194 AWG |
1000 THB | 18,047.28388 AWG |
2000 THB | 36,094.56777 AWG |
5000 THB | 90,236.41942 AWG |
10000 THB | 180,472.83884 AWG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Đồng Peso Colombia
Koruna Séc chuộc lại Ngultrum Bhutan
dinar Macedonia chuộc lại Dinar Algeria
Metical Mozambique chuộc lại Kíp Lào
goude Haiti chuộc lại Franc CFA Tây Phi
bảng Guernsey chuộc lại Krone Đan Mạch
dinar Jordan chuộc lại Tala Samoa
Rafia Maldives chuộc lại Kwanza Angola
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.