Trang chủ>peso Philippine sang Đồng franc Rwanda, PHP sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

rwf currency flag RWF

₱1.000 PHP = R₣24.85213 RWF

14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP24.85213 RWF
5 PHP124.26065 RWF
10 PHP248.52130 RWF
20 PHP497.04260 RWF
50 PHP1,242.60650 RWF
100 PHP2,485.21300 RWF
250 PHP6,213.03250 RWF
500 PHP12,426.06500 RWF
1000 PHP24,852.13000 RWF
2000 PHP49,704.26000 RWF
5000 PHP124,260.65000 RWF
10000 PHP248,521.30000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.04024 RWF
5 PHP0.20119 RWF
10 PHP0.40238 RWF
20 PHP0.80476 RWF
50 PHP2.01190 RWF
100 PHP4.02380 RWF
250 PHP10.05950 RWF
500 PHP20.11900 RWF
1000 PHP40.23800 RWF
2000 PHP80.47600 RWF
5000 PHP201.19000 RWF
10000 PHP402.38000 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đồng franc Rwanda, PHP sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.