Trang chủ>peso Philippine sang dinar Tunisia, PHP sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang TND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

tnd currency flag TND

₱1.000 PHP = DT0.04952 TND

15:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.04952 TND
5 PHP0.24760 TND
10 PHP0.49520 TND
20 PHP0.99040 TND
50 PHP2.47600 TND
100 PHP4.95200 TND
250 PHP12.38000 TND
500 PHP24.76000 TND
1000 PHP49.52000 TND
2000 PHP99.04000 TND
5000 PHP247.60000 TND
10000 PHP495.20000 TND

dinar Tunisiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP20.19386 TND
5 PHP100.96931 TND
10 PHP201.93861 TND
20 PHP403.87722 TND
50 PHP1,009.69305 TND
100 PHP2,019.38611 TND
250 PHP5,048.46527 TND
500 PHP10,096.93053 TND
1000 PHP20,193.86107 TND
2000 PHP40,387.72213 TND
5000 PHP100,969.30533 TND
10000 PHP201,938.61066 TND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang dinar Tunisia, PHP sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.