Trang chủ>peso Philippine sang Peso của Uruguay, PHP sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

uyu currency flag UYU

₱1.000 PHP = $U0.70401 UYU

03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.70401 UYU
5 PHP3.52005 UYU
10 PHP7.04010 UYU
20 PHP14.08020 UYU
50 PHP35.20050 UYU
100 PHP70.40100 UYU
250 PHP176.00250 UYU
500 PHP352.00500 UYU
1000 PHP704.01000 UYU
2000 PHP1,408.02000 UYU
5000 PHP3,520.05000 UYU
10000 PHP7,040.10000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.42043 UYU
5 PHP7.10217 UYU
10 PHP14.20434 UYU
20 PHP28.40869 UYU
50 PHP71.02172 UYU
100 PHP142.04344 UYU
250 PHP355.10859 UYU
500 PHP710.21718 UYU
1000 PHP1,420.43437 UYU
2000 PHP2,840.86874 UYU
5000 PHP7,102.17184 UYU
10000 PHP14,204.34369 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Peso của Uruguay, PHP sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.