Trang chủ>peso Philippine sang Peso của Uruguay, PHP sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

uyu currency flag UYU

₱1.000 PHP = $U0.67664 UYU

16:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.67664 UYU
5 PHP3.38320 UYU
10 PHP6.76640 UYU
20 PHP13.53280 UYU
50 PHP33.83200 UYU
100 PHP67.66400 UYU
250 PHP169.16000 UYU
500 PHP338.32000 UYU
1000 PHP676.64000 UYU
2000 PHP1,353.28000 UYU
5000 PHP3,383.20000 UYU
10000 PHP6,766.40000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.47789 UYU
5 PHP7.38945 UYU
10 PHP14.77891 UYU
20 PHP29.55782 UYU
50 PHP73.89454 UYU
100 PHP147.78908 UYU
250 PHP369.47269 UYU
500 PHP738.94538 UYU
1000 PHP1,477.89075 UYU
2000 PHP2,955.78151 UYU
5000 PHP7,389.45377 UYU
10000 PHP14,778.90754 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Peso của Uruguay, PHP sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.