Trang chủ>Peso của Uruguay sang peso Philippine, UYU sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

php currency flag PHP

$U1.000 UYU = ₱1.47790 PHP

07:03 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU1.47790 PHP
5 UYU7.38950 PHP
10 UYU14.77900 PHP
20 UYU29.55800 PHP
50 UYU73.89500 PHP
100 UYU147.79000 PHP
250 UYU369.47500 PHP
500 UYU738.95000 PHP
1000 UYU1,477.90000 PHP
2000 UYU2,955.80000 PHP
5000 UYU7,389.50000 PHP
10000 UYU14,779.00000 PHP

peso Philippinechuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.67664 PHP
5 UYU3.38318 PHP
10 UYU6.76636 PHP
20 UYU13.53272 PHP
50 UYU33.83179 PHP
100 UYU67.66358 PHP
250 UYU169.15894 PHP
500 UYU338.31788 PHP
1000 UYU676.63577 PHP
2000 UYU1,353.27153 PHP
5000 UYU3,383.17883 PHP
10000 UYU6,766.35767 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang peso Philippine, UYU sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.