1000 Đô la Brunei chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang RWF theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = R₣1126.97076 RWF
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 1,126.97076 RWF |
5 BND | 5,634.85380 RWF |
10 BND | 11,269.70760 RWF |
20 BND | 22,539.41520 RWF |
50 BND | 56,348.53800 RWF |
100 BND | 112,697.07600 RWF |
250 BND | 281,742.69000 RWF |
500 BND | 563,485.38000 RWF |
1000 BND | 1,126,970.76000 RWF |
2000 BND | 2,253,941.52000 RWF |
5000 BND | 5,634,853.80000 RWF |
10000 BND | 11,269,707.60000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.00089 RWF |
5 BND | 0.00444 RWF |
10 BND | 0.00887 RWF |
20 BND | 0.01775 RWF |
50 BND | 0.04437 RWF |
100 BND | 0.08873 RWF |
250 BND | 0.22183 RWF |
500 BND | 0.44367 RWF |
1000 BND | 0.88733 RWF |
2000 BND | 1.77467 RWF |
5000 BND | 4.43667 RWF |
10000 BND | 8.87334 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Đô la Canada
Đô la Suriname chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Franc Comorian chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
peso Philippine chuộc lại Kwanza Angola
krona Iceland chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
bảng thánh helena chuộc lại Shekel mới của Israel
Sierra Leone Leone chuộc lại Lilangeni Swaziland
Cedi Ghana chuộc lại Rupiah Indonesia
peso Philippine chuộc lại Somoni, Tajikistan
Shekel mới của Israel chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.