Trang chủ>peso Philippine sang Somoni, Tajikistan, PHP sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang TJS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

tjs currency flag TJS

₱1.000 PHP = SM0.16711 TJS

06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.16711 TJS
5 PHP0.83555 TJS
10 PHP1.67110 TJS
20 PHP3.34220 TJS
50 PHP8.35550 TJS
100 PHP16.71100 TJS
250 PHP41.77750 TJS
500 PHP83.55500 TJS
1000 PHP167.11000 TJS
2000 PHP334.22000 TJS
5000 PHP835.55000 TJS
10000 PHP1,671.10000 TJS

Somoni, Tajikistanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP5.98408 TJS
5 PHP29.92041 TJS
10 PHP59.84082 TJS
20 PHP119.68165 TJS
50 PHP299.20412 TJS
100 PHP598.40823 TJS
250 PHP1,496.02059 TJS
500 PHP2,992.04117 TJS
1000 PHP5,984.08234 TJS
2000 PHP11,968.16468 TJS
5000 PHP29,920.41170 TJS
10000 PHP59,840.82341 TJS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Somoni, Tajikistan, PHP sang TJS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.