Trang chủ>Somoni, Tajikistan sang peso Philippine, TJS sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TJS sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tjs currency flagTJS

đổi lấy

php currency flag PHP

SM1.000 TJS = ₱6.09685 PHP

21:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Somoni, Tajikistanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS6.09685 PHP
5 TJS30.48425 PHP
10 TJS60.96850 PHP
20 TJS121.93700 PHP
50 TJS304.84250 PHP
100 TJS609.68500 PHP
250 TJS1,524.21250 PHP
500 TJS3,048.42500 PHP
1000 TJS6,096.85000 PHP
2000 TJS12,193.70000 PHP
5000 TJS30,484.25000 PHP
10000 TJS60,968.50000 PHP

peso Philippinechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS0.16402 PHP
5 TJS0.82010 PHP
10 TJS1.64019 PHP
20 TJS3.28038 PHP
50 TJS8.20096 PHP
100 TJS16.40191 PHP
250 TJS41.00478 PHP
500 TJS82.00956 PHP
1000 TJS164.01912 PHP
2000 TJS328.03825 PHP
5000 TJS820.09562 PHP
10000 TJS1,640.19125 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Somoni, Tajikistan sang peso Philippine, TJS sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.