1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang PHP theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ₱6.02820 PHP
18:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 6.02820 PHP |
5 TJS | 30.14100 PHP |
10 TJS | 60.28200 PHP |
20 TJS | 120.56400 PHP |
50 TJS | 301.41000 PHP |
100 TJS | 602.82000 PHP |
250 TJS | 1,507.05000 PHP |
500 TJS | 3,014.10000 PHP |
1000 TJS | 6,028.20000 PHP |
2000 TJS | 12,056.40000 PHP |
5000 TJS | 30,141.00000 PHP |
10000 TJS | 60,282.00000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.16589 PHP |
5 TJS | 0.82943 PHP |
10 TJS | 1.65887 PHP |
20 TJS | 3.31774 PHP |
50 TJS | 8.29435 PHP |
100 TJS | 16.58870 PHP |
250 TJS | 41.47175 PHP |
500 TJS | 82.94350 PHP |
1000 TJS | 165.88700 PHP |
2000 TJS | 331.77400 PHP |
5000 TJS | 829.43499 PHP |
10000 TJS | 1,658.86998 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Dominica
pula botswana chuộc lại Rupee Pakistan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Vatu Vanuatu
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng Việt Nam
Franc Comorian chuộc lại Baht Thái
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Singapore
Đại tá Costa Rica chuộc lại Koruna Séc
hryvnia Ukraina chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
hryvnia Ukraina chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.