1000 peso Philippine chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang VUV theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = VT2.09668 VUV
09:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 2.09668 VUV |
5 PHP | 10.48340 VUV |
10 PHP | 20.96680 VUV |
20 PHP | 41.93360 VUV |
50 PHP | 104.83400 VUV |
100 PHP | 209.66800 VUV |
250 PHP | 524.17000 VUV |
500 PHP | 1,048.34000 VUV |
1000 PHP | 2,096.68000 VUV |
2000 PHP | 4,193.36000 VUV |
5000 PHP | 10,483.40000 VUV |
10000 PHP | 20,966.80000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.47694 VUV |
5 PHP | 2.38472 VUV |
10 PHP | 4.76945 VUV |
20 PHP | 9.53889 VUV |
50 PHP | 23.84723 VUV |
100 PHP | 47.69445 VUV |
250 PHP | 119.23613 VUV |
500 PHP | 238.47225 VUV |
1000 PHP | 476.94450 VUV |
2000 PHP | 953.88901 VUV |
5000 PHP | 2,384.72251 VUV |
10000 PHP | 4,769.44503 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Vatu Vanuatu chuộc lại Somoni, Tajikistan
Rupee Seychellois chuộc lại Sierra Leone Leone
Jersey Pound chuộc lại Riel Campuchia
Som Uzbekistan chuộc lại Peso của Uruguay
đô la Úc chuộc lại som kirgyzstan
đồng dinar Serbia chuộc lại Florin Aruba
Shilling Tanzania chuộc lại đô la
Đô la Canada chuộc lại Florin Aruba
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rúp của Nga chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.