Trang chủ>Vatu Vanuatu sang peso Philippine, VUV sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Vatu Vanuatu chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ VUV sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

vuv currency flagVUV

đổi lấy

php currency flag PHP

VT1.000 VUV = ₱0.47374 PHP

21:48 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Vatu Vanuatuchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV0.47374 PHP
5 VUV2.36870 PHP
10 VUV4.73740 PHP
20 VUV9.47480 PHP
50 VUV23.68700 PHP
100 VUV47.37400 PHP
250 VUV118.43500 PHP
500 VUV236.87000 PHP
1000 VUV473.74000 PHP
2000 VUV947.48000 PHP
5000 VUV2,368.70000 PHP
10000 VUV4,737.40000 PHP

peso Philippinechuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 VUV2.11086 PHP
5 VUV10.55431 PHP
10 VUV21.10862 PHP
20 VUV42.21725 PHP
50 VUV105.54312 PHP
100 VUV211.08625 PHP
250 VUV527.71562 PHP
500 VUV1,055.43125 PHP
1000 VUV2,110.86250 PHP
2000 VUV4,221.72500 PHP
5000 VUV10,554.31249 PHP
10000 VUV21,108.62498 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Vatu Vanuatu sang peso Philippine, VUV sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.