1000 Rupee Pakistan chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang CLP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = $3.43450 CLP
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 3.43450 CLP |
5 PKR | 17.17250 CLP |
10 PKR | 34.34500 CLP |
20 PKR | 68.69000 CLP |
50 PKR | 171.72500 CLP |
100 PKR | 343.45000 CLP |
250 PKR | 858.62500 CLP |
500 PKR | 1,717.25000 CLP |
1000 PKR | 3,434.50000 CLP |
2000 PKR | 6,869.00000 CLP |
5000 PKR | 17,172.50000 CLP |
10000 PKR | 34,345.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.29116 CLP |
5 PKR | 1.45582 CLP |
10 PKR | 2.91163 CLP |
20 PKR | 5.82326 CLP |
50 PKR | 14.55816 CLP |
100 PKR | 29.11632 CLP |
250 PKR | 72.79080 CLP |
500 PKR | 145.58160 CLP |
1000 PKR | 291.16320 CLP |
2000 PKR | 582.32639 CLP |
5000 PKR | 1,455.81598 CLP |
10000 PKR | 2,911.63197 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại dirham Ma-rốc
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Shilling Uganda chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Somoni, Tajikistan chuộc lại Leu Moldova
Krone Đan Mạch chuộc lại người Bolivia
Shilling Uganda chuộc lại Zloty của Ba Lan
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Georgia Lari chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đồng Peso Colombia
Riel Campuchia chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.