1000 Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang FJD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = FJ$0.00801 FJD
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.00801 FJD |
5 PKR | 0.04005 FJD |
10 PKR | 0.08010 FJD |
20 PKR | 0.16020 FJD |
50 PKR | 0.40050 FJD |
100 PKR | 0.80100 FJD |
250 PKR | 2.00250 FJD |
500 PKR | 4.00500 FJD |
1000 PKR | 8.01000 FJD |
2000 PKR | 16.02000 FJD |
5000 PKR | 40.05000 FJD |
10000 PKR | 80.10000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 124.84395 FJD |
5 PKR | 624.21973 FJD |
10 PKR | 1,248.43945 FJD |
20 PKR | 2,496.87890 FJD |
50 PKR | 6,242.19725 FJD |
100 PKR | 12,484.39451 FJD |
250 PKR | 31,210.98627 FJD |
500 PKR | 62,421.97253 FJD |
1000 PKR | 124,843.94507 FJD |
2000 PKR | 249,687.89014 FJD |
5000 PKR | 624,219.72534 FJD |
10000 PKR | 1,248,439.45069 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Lilangeni Swaziland
Sierra Leone Leone chuộc lại som kirgyzstan
người Bolivia chuộc lại Peso Mexico
pula botswana chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Brunei
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Birr Ethiopia
Bảng Gibraltar chuộc lại Lôi Rumani
Shilling Uganda chuộc lại Cedi Ghana
GBP chuộc lại Kyat Myanma
Lek Albania chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.