1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang GIP theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = £0.20270 GIP
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.20270 GIP |
5 PLN | 1.01350 GIP |
10 PLN | 2.02700 GIP |
20 PLN | 4.05400 GIP |
50 PLN | 10.13500 GIP |
100 PLN | 20.27000 GIP |
250 PLN | 50.67500 GIP |
500 PLN | 101.35000 GIP |
1000 PLN | 202.70000 GIP |
2000 PLN | 405.40000 GIP |
5000 PLN | 1,013.50000 GIP |
10000 PLN | 2,027.00000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 4.93340 GIP |
5 PLN | 24.66700 GIP |
10 PLN | 49.33399 GIP |
20 PLN | 98.66798 GIP |
50 PLN | 246.66996 GIP |
100 PLN | 493.33991 GIP |
250 PLN | 1,233.34978 GIP |
500 PLN | 2,466.69956 GIP |
1000 PLN | 4,933.39911 GIP |
2000 PLN | 9,866.79822 GIP |
5000 PLN | 24,666.99556 GIP |
10000 PLN | 49,333.99112 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Dinar Kuwait
Krone Na Uy chuộc lại pataca Ma Cao
Shilling Tanzania chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Liberia
Quetzal Guatemala chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
tonga pa'anga chuộc lại đồng rand Nam Phi
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rupee Seychellois
người Bolivia chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Fiji chuộc lại Georgia Lari
Shilling Kenya chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.