Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Guarani, Paraguay, PLN sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang PYG theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

pyg currency flag PYG

zł1.000 PLN = ₲1988.91676 PYG

03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN1,988.91676 PYG
5 PLN9,944.58380 PYG
10 PLN19,889.16760 PYG
20 PLN39,778.33520 PYG
50 PLN99,445.83800 PYG
100 PLN198,891.67600 PYG
250 PLN497,229.19000 PYG
500 PLN994,458.38000 PYG
1000 PLN1,988,916.76000 PYG
2000 PLN3,977,833.52000 PYG
5000 PLN9,944,583.80000 PYG
10000 PLN19,889,167.60000 PYG

Guarani, Paraguaychuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.00050 PYG
5 PLN0.00251 PYG
10 PLN0.00503 PYG
20 PLN0.01006 PYG
50 PLN0.02514 PYG
100 PLN0.05028 PYG
250 PLN0.12570 PYG
500 PLN0.25139 PYG
1000 PLN0.50279 PYG
2000 PLN1.00557 PYG
5000 PLN2.51393 PYG
10000 PLN5.02786 PYG

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Guarani, Paraguay, PLN sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.