1000 Guarani, Paraguay chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang CVE theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = Esc0.01312 CVE
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01312 CVE |
5 PYG | 0.06560 CVE |
10 PYG | 0.13120 CVE |
20 PYG | 0.26240 CVE |
50 PYG | 0.65600 CVE |
100 PYG | 1.31200 CVE |
250 PYG | 3.28000 CVE |
500 PYG | 6.56000 CVE |
1000 PYG | 13.12000 CVE |
2000 PYG | 26.24000 CVE |
5000 PYG | 65.60000 CVE |
10000 PYG | 131.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 76.21951 CVE |
5 PYG | 381.09756 CVE |
10 PYG | 762.19512 CVE |
20 PYG | 1,524.39024 CVE |
50 PYG | 3,810.97561 CVE |
100 PYG | 7,621.95122 CVE |
250 PYG | 19,054.87805 CVE |
500 PYG | 38,109.75610 CVE |
1000 PYG | 76,219.51220 CVE |
2000 PYG | 152,439.02439 CVE |
5000 PYG | 381,097.56098 CVE |
10000 PYG | 762,195.12195 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại Shilling Tanzania
Lev Bungari chuộc lại krona Iceland
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Suriname
Quetzal Guatemala chuộc lại Quetzal Guatemala
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đồng rúp của Nga chuộc lại bảng Guernsey
Rupee Pakistan chuộc lại Georgia Lari
bảng lebanon chuộc lại đô la New Zealand
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la Úc
peso Philippine chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.