1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang OMR theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ر.ع.0.00005 OMR
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00005 OMR |
5 PYG | 0.00025 OMR |
10 PYG | 0.00050 OMR |
20 PYG | 0.00100 OMR |
50 PYG | 0.00250 OMR |
100 PYG | 0.00500 OMR |
250 PYG | 0.01250 OMR |
500 PYG | 0.02500 OMR |
1000 PYG | 0.05000 OMR |
2000 PYG | 0.10000 OMR |
5000 PYG | 0.25000 OMR |
10000 PYG | 0.50000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 20,000.00000 OMR |
5 PYG | 100,000.00000 OMR |
10 PYG | 200,000.00000 OMR |
20 PYG | 400,000.00000 OMR |
50 PYG | 1,000,000.00000 OMR |
100 PYG | 2,000,000.00000 OMR |
250 PYG | 5,000,000.00000 OMR |
500 PYG | 10,000,000.00000 OMR |
1000 PYG | 20,000,000.00000 OMR |
2000 PYG | 40,000,000.00000 OMR |
5000 PYG | 100,000,000.00000 OMR |
10000 PYG | 200,000,000.00000 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Bahamas chuộc lại Đại tá Salvador
Som Uzbekistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Nuevo Sol, Peru chuộc lại taka bangladesh
đồng rand Nam Phi chuộc lại Franc Comorian
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Jersey Pound chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Lôi Rumani chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupee Nepal
Rupee Pakistan chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.