1000 Rial Qatar chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang ETB theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = Br38.87398 ETB
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 38.87398 ETB |
5 QAR | 194.36990 ETB |
10 QAR | 388.73980 ETB |
20 QAR | 777.47960 ETB |
50 QAR | 1,943.69900 ETB |
100 QAR | 3,887.39800 ETB |
250 QAR | 9,718.49500 ETB |
500 QAR | 19,436.99000 ETB |
1000 QAR | 38,873.98000 ETB |
2000 QAR | 77,747.96000 ETB |
5000 QAR | 194,369.90000 ETB |
10000 QAR | 388,739.80000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.02572 ETB |
5 QAR | 0.12862 ETB |
10 QAR | 0.25724 ETB |
20 QAR | 0.51448 ETB |
50 QAR | 1.28621 ETB |
100 QAR | 2.57241 ETB |
250 QAR | 6.43104 ETB |
500 QAR | 12.86207 ETB |
1000 QAR | 25.72415 ETB |
2000 QAR | 51.44830 ETB |
5000 QAR | 128.62074 ETB |
10000 QAR | 257.24148 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại lesotho
Rupee Seychellois chuộc lại taka bangladesh
Đô la Suriname chuộc lại Tenge Kazakhstan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ngultrum Bhutan chuộc lại pula botswana
kịch Armenia chuộc lại dinar Jordan
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đại tá Salvador chuộc lại Krone Na Uy
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Canada
kịch Armenia chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.