1000 Rial Qatar chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang PYG theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = ₲2013.94985 PYG
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 2,013.94985 PYG |
5 QAR | 10,069.74925 PYG |
10 QAR | 20,139.49850 PYG |
20 QAR | 40,278.99700 PYG |
50 QAR | 100,697.49250 PYG |
100 QAR | 201,394.98500 PYG |
250 QAR | 503,487.46250 PYG |
500 QAR | 1,006,974.92500 PYG |
1000 QAR | 2,013,949.85000 PYG |
2000 QAR | 4,027,899.70000 PYG |
5000 QAR | 10,069,749.25000 PYG |
10000 QAR | 20,139,498.50000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.00050 PYG |
5 QAR | 0.00248 PYG |
10 QAR | 0.00497 PYG |
20 QAR | 0.00993 PYG |
50 QAR | 0.02483 PYG |
100 QAR | 0.04965 PYG |
250 QAR | 0.12413 PYG |
500 QAR | 0.24827 PYG |
1000 QAR | 0.49654 PYG |
2000 QAR | 0.99307 PYG |
5000 QAR | 2.48268 PYG |
10000 QAR | 4.96537 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Sierra Leone Leone
Shilling Kenya chuộc lại Georgia Lari
hryvnia Ukraina chuộc lại Krone Na Uy
Rupee Nepal chuộc lại Florin Aruba
taka bangladesh chuộc lại Peso Mexico
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Namibia
Tala Samoa chuộc lại Tala Samoa
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Bảng Gibraltar
bảng lebanon chuộc lại đồng rúp của Nga
Georgia Lari chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.