1000 Rial Qatar chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang RWF theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = R₣396.50499 RWF
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 396.50499 RWF |
5 QAR | 1,982.52495 RWF |
10 QAR | 3,965.04990 RWF |
20 QAR | 7,930.09980 RWF |
50 QAR | 19,825.24950 RWF |
100 QAR | 39,650.49900 RWF |
250 QAR | 99,126.24750 RWF |
500 QAR | 198,252.49500 RWF |
1000 QAR | 396,504.99000 RWF |
2000 QAR | 793,009.98000 RWF |
5000 QAR | 1,982,524.95000 RWF |
10000 QAR | 3,965,049.90000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.00252 RWF |
5 QAR | 0.01261 RWF |
10 QAR | 0.02522 RWF |
20 QAR | 0.05044 RWF |
50 QAR | 0.12610 RWF |
100 QAR | 0.25220 RWF |
250 QAR | 0.63051 RWF |
500 QAR | 1.26102 RWF |
1000 QAR | 2.52204 RWF |
2000 QAR | 5.04407 RWF |
5000 QAR | 12.61018 RWF |
10000 QAR | 25.22036 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Kyat Myanma
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại hryvnia Ukraina
Rial Qatar chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
krona Iceland chuộc lại lesotho
Leu Moldova chuộc lại Nuevo Sol, Peru
dinar Tunisia chuộc lại Georgia Lari
Ngultrum Bhutan chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rupee Seychellois chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la Hồng Kông chuộc lại Lilangeni Swaziland
Franc Comorian chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.