1000 Lôi Rumani chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RON sang JEP theo tỷ giá thực tế
L1.000 RON = £0.17052 JEP
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lôi Rumanichuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 0.17052 JEP |
5 RON | 0.85260 JEP |
10 RON | 1.70520 JEP |
20 RON | 3.41040 JEP |
50 RON | 8.52600 JEP |
100 RON | 17.05200 JEP |
250 RON | 42.63000 JEP |
500 RON | 85.26000 JEP |
1000 RON | 170.52000 JEP |
2000 RON | 341.04000 JEP |
5000 RON | 852.60000 JEP |
10000 RON | 1,705.20000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 5.86441 JEP |
5 RON | 29.32207 JEP |
10 RON | 58.64415 JEP |
20 RON | 117.28829 JEP |
50 RON | 293.22074 JEP |
100 RON | 586.44147 JEP |
250 RON | 1,466.10368 JEP |
500 RON | 2,932.20737 JEP |
1000 RON | 5,864.41473 JEP |
2000 RON | 11,728.82946 JEP |
5000 RON | 29,322.07366 JEP |
10000 RON | 58,644.14731 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Peso Dominica
Tugrik Mông Cổ chuộc lại krona Iceland
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Birr Ethiopia
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Guinea
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Forint Hungary chuộc lại Rupee Pakistan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Shilling Uganda chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Fiji
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.