1000 Shilling Uganda chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UGX sang TRY theo tỷ giá thực tế
Ush1.000 UGX = TL0.01154 TRY
16:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shilling Ugandachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 0.01154 TRY |
5 UGX | 0.05770 TRY |
10 UGX | 0.11540 TRY |
20 UGX | 0.23080 TRY |
50 UGX | 0.57700 TRY |
100 UGX | 1.15400 TRY |
250 UGX | 2.88500 TRY |
500 UGX | 5.77000 TRY |
1000 UGX | 11.54000 TRY |
2000 UGX | 23.08000 TRY |
5000 UGX | 57.70000 TRY |
10000 UGX | 115.40000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UGX | 86.65511 TRY |
5 UGX | 433.27556 TRY |
10 UGX | 866.55113 TRY |
20 UGX | 1,733.10225 TRY |
50 UGX | 4,332.75563 TRY |
100 UGX | 8,665.51127 TRY |
250 UGX | 21,663.77816 TRY |
500 UGX | 43,327.55633 TRY |
1000 UGX | 86,655.11265 TRY |
2000 UGX | 173,310.22530 TRY |
5000 UGX | 433,275.56326 TRY |
10000 UGX | 866,551.12652 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại Forint Hungary
Peso Mexico chuộc lại đô la jamaica
Cedi Ghana chuộc lại peso Philippine
taka bangladesh chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Kuna Croatia chuộc lại pula botswana
lesotho chuộc lại bảng thánh helena
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Brunei
Franc Comorian chuộc lại pataca Ma Cao
Krone Na Uy chuộc lại Lek Albania
đồng naira của Nigeria chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.