Trang chủ>Lôi Rumani sang peso Philippine, RON sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lôi Rumani chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RON sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ron currency flagRON

đổi lấy

php currency flag PHP

L1.000 RON = ₱13.10148 PHP

10:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lôi Rumanichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON13.10148 PHP
5 RON65.50740 PHP
10 RON131.01480 PHP
20 RON262.02960 PHP
50 RON655.07400 PHP
100 RON1,310.14800 PHP
250 RON3,275.37000 PHP
500 RON6,550.74000 PHP
1000 RON13,101.48000 PHP
2000 RON26,202.96000 PHP
5000 RON65,507.40000 PHP
10000 RON131,014.80000 PHP

peso Philippinechuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON0.07633 PHP
5 RON0.38164 PHP
10 RON0.76327 PHP
20 RON1.52655 PHP
50 RON3.81636 PHP
100 RON7.63273 PHP
250 RON19.08181 PHP
500 RON38.16363 PHP
1000 RON76.32725 PHP
2000 RON152.65451 PHP
5000 RON381.63627 PHP
10000 RON763.27255 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lôi Rumani sang peso Philippine, RON sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.