1000 đồng dinar Serbia chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang CLP theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = $9.63869 CLP
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 9.63869 CLP |
5 RSD | 48.19345 CLP |
10 RSD | 96.38690 CLP |
20 RSD | 192.77380 CLP |
50 RSD | 481.93450 CLP |
100 RSD | 963.86900 CLP |
250 RSD | 2,409.67250 CLP |
500 RSD | 4,819.34500 CLP |
1000 RSD | 9,638.69000 CLP |
2000 RSD | 19,277.38000 CLP |
5000 RSD | 48,193.45000 CLP |
10000 RSD | 96,386.90000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.10375 CLP |
5 RSD | 0.51874 CLP |
10 RSD | 1.03749 CLP |
20 RSD | 2.07497 CLP |
50 RSD | 5.18743 CLP |
100 RSD | 10.37485 CLP |
250 RSD | 25.93713 CLP |
500 RSD | 51.87427 CLP |
1000 RSD | 103.74854 CLP |
2000 RSD | 207.49708 CLP |
5000 RSD | 518.74269 CLP |
10000 RSD | 1,037.48538 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Forint Hungary
Baht Thái chuộc lại Đô la Bahamas
Kyat Myanma chuộc lại đô la New Zealand
Krona Thụy Điển chuộc lại hryvnia Ukraina
Vatu Vanuatu chuộc lại ZMW
đồng rúp của Nga chuộc lại pataca Ma Cao
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Suriname chuộc lại dinar Macedonia
Georgia Lari chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Franc Comorian chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.