1000 đồng dinar Serbia chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang CVE theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = Esc0.94562 CVE
10:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.94562 CVE |
5 RSD | 4.72810 CVE |
10 RSD | 9.45620 CVE |
20 RSD | 18.91240 CVE |
50 RSD | 47.28100 CVE |
100 RSD | 94.56200 CVE |
250 RSD | 236.40500 CVE |
500 RSD | 472.81000 CVE |
1000 RSD | 945.62000 CVE |
2000 RSD | 1,891.24000 CVE |
5000 RSD | 4,728.10000 CVE |
10000 RSD | 9,456.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 1.05751 CVE |
5 RSD | 5.28754 CVE |
10 RSD | 10.57507 CVE |
20 RSD | 21.15014 CVE |
50 RSD | 52.87536 CVE |
100 RSD | 105.75072 CVE |
250 RSD | 264.37681 CVE |
500 RSD | 528.75362 CVE |
1000 RSD | 1,057.50724 CVE |
2000 RSD | 2,115.01449 CVE |
5000 RSD | 5,287.53622 CVE |
10000 RSD | 10,575.07244 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Canada chuộc lại bảng Guernsey
Kíp Lào chuộc lại đồng dinar Serbia
Krone Đan Mạch chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Somoni, Tajikistan
Florin Aruba chuộc lại dirham Ma-rốc
Đồng franc Rwanda chuộc lại Rial Qatar
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Canada
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Guyana
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.