Trang chủ>đồng rúp của Nga sang Lempira Honduras, RUB sang HNL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Lempira Honduras tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RUB sang HNL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rub currency flagRUB

đổi lấy

hnl currency flag HNL

руб1.000 RUB = L0.32156 HNL

11:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rúp của Ngachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RUB0.32156 HNL
5 RUB1.60780 HNL
10 RUB3.21560 HNL
20 RUB6.43120 HNL
50 RUB16.07800 HNL
100 RUB32.15600 HNL
250 RUB80.39000 HNL
500 RUB160.78000 HNL
1000 RUB321.56000 HNL
2000 RUB643.12000 HNL
5000 RUB1,607.80000 HNL
10000 RUB3,215.60000 HNL

Lempira Honduraschuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RUB3.10984 HNL
5 RUB15.54920 HNL
10 RUB31.09840 HNL
20 RUB62.19679 HNL
50 RUB155.49198 HNL
100 RUB310.98395 HNL
250 RUB777.45988 HNL
500 RUB1,554.91977 HNL
1000 RUB3,109.83953 HNL
2000 RUB6,219.67906 HNL
5000 RUB15,549.19766 HNL
10000 RUB31,098.39532 HNL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rúp của Nga sang Lempira Honduras, RUB sang HNL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.