Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Quần đảo Falkland, SAR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

fkp currency flag FKP

SR1.000 SAR = £0.19714 FKP

02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.19714 FKP
5 SAR0.98570 FKP
10 SAR1.97140 FKP
20 SAR3.94280 FKP
50 SAR9.85700 FKP
100 SAR19.71400 FKP
250 SAR49.28500 FKP
500 SAR98.57000 FKP
1000 SAR197.14000 FKP
2000 SAR394.28000 FKP
5000 SAR985.70000 FKP
10000 SAR1,971.40000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR5.07254 FKP
5 SAR25.36269 FKP
10 SAR50.72537 FKP
20 SAR101.45075 FKP
50 SAR253.62686 FKP
100 SAR507.25373 FKP
250 SAR1,268.13432 FKP
500 SAR2,536.26864 FKP
1000 SAR5,072.53728 FKP
2000 SAR10,145.07457 FKP
5000 SAR25,362.68642 FKP
10000 SAR50,725.37283 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Quần đảo Falkland, SAR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.