Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới của Israel, SAR sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

ils currency flag ILS

SR1.000 SAR = ₪0.88684 ILS

23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.88684 ILS
5 SAR4.43420 ILS
10 SAR8.86840 ILS
20 SAR17.73680 ILS
50 SAR44.34200 ILS
100 SAR88.68400 ILS
250 SAR221.71000 ILS
500 SAR443.42000 ILS
1000 SAR886.84000 ILS
2000 SAR1,773.68000 ILS
5000 SAR4,434.20000 ILS
10000 SAR8,868.40000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR1.12760 ILS
5 SAR5.63800 ILS
10 SAR11.27599 ILS
20 SAR22.55198 ILS
50 SAR56.37996 ILS
100 SAR112.75991 ILS
250 SAR281.89978 ILS
500 SAR563.79956 ILS
1000 SAR1,127.59912 ILS
2000 SAR2,255.19823 ILS
5000 SAR5,637.99558 ILS
10000 SAR11,275.99116 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới của Israel, SAR sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.