Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy, SAR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

nok currency flag NOK

SR1.000 SAR = kr2.68235 NOK

07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR2.68235 NOK
5 SAR13.41175 NOK
10 SAR26.82350 NOK
20 SAR53.64700 NOK
50 SAR134.11750 NOK
100 SAR268.23500 NOK
250 SAR670.58750 NOK
500 SAR1,341.17500 NOK
1000 SAR2,682.35000 NOK
2000 SAR5,364.70000 NOK
5000 SAR13,411.75000 NOK
10000 SAR26,823.50000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.37281 NOK
5 SAR1.86404 NOK
10 SAR3.72807 NOK
20 SAR7.45615 NOK
50 SAR18.64037 NOK
100 SAR37.28074 NOK
250 SAR93.20186 NOK
500 SAR186.40371 NOK
1000 SAR372.80743 NOK
2000 SAR745.61485 NOK
5000 SAR1,864.03713 NOK
10000 SAR3,728.07426 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Na Uy, SAR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.