Trang chủ>Đô la quần đảo Solomon sang Đô la Liberia, SBD sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SBD sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sbd currency flagSBD

đổi lấy

lrd currency flag LRD

SI$1.000 SBD = L$24.73077 LRD

01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SBD24.73077 LRD
5 SBD123.65385 LRD
10 SBD247.30770 LRD
20 SBD494.61540 LRD
50 SBD1,236.53850 LRD
100 SBD2,473.07700 LRD
250 SBD6,182.69250 LRD
500 SBD12,365.38500 LRD
1000 SBD24,730.77000 LRD
2000 SBD49,461.54000 LRD
5000 SBD123,653.85000 LRD
10000 SBD247,307.70000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SBD0.04044 LRD
5 SBD0.20218 LRD
10 SBD0.40435 LRD
20 SBD0.80871 LRD
50 SBD2.02177 LRD
100 SBD4.04355 LRD
250 SBD10.10886 LRD
500 SBD20.21773 LRD
1000 SBD40.43546 LRD
2000 SBD80.87092 LRD
5000 SBD202.17729 LRD
10000 SBD404.35458 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la quần đảo Solomon sang Đô la Liberia, SBD sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.