1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang LRD theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = L$24.62657 LRD
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 24.62657 LRD |
5 SBD | 123.13285 LRD |
10 SBD | 246.26570 LRD |
20 SBD | 492.53140 LRD |
50 SBD | 1,231.32850 LRD |
100 SBD | 2,462.65700 LRD |
250 SBD | 6,156.64250 LRD |
500 SBD | 12,313.28500 LRD |
1000 SBD | 24,626.57000 LRD |
2000 SBD | 49,253.14000 LRD |
5000 SBD | 123,132.85000 LRD |
10000 SBD | 246,265.70000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.04061 LRD |
5 SBD | 0.20303 LRD |
10 SBD | 0.40607 LRD |
20 SBD | 0.81213 LRD |
50 SBD | 2.03033 LRD |
100 SBD | 4.06065 LRD |
250 SBD | 10.15164 LRD |
500 SBD | 20.30327 LRD |
1000 SBD | 40.60655 LRD |
2000 SBD | 81.21310 LRD |
5000 SBD | 203.03274 LRD |
10000 SBD | 406.06548 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Rial Oman
bảng Ai Cập chuộc lại Krone Na Uy
Guarani, Paraguay chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dinar Macedonia
Shilling Tanzania chuộc lại Tala Samoa
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại kịch Armenia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Balboa Panama chuộc lại Đô la Liberia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Manat Turkmenistan
Krone Na Uy chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.