1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang AZN theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = man.0.04141 AZN
02:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.04141 AZN |
5 TRY | 0.20705 AZN |
10 TRY | 0.41410 AZN |
20 TRY | 0.82820 AZN |
50 TRY | 2.07050 AZN |
100 TRY | 4.14100 AZN |
250 TRY | 10.35250 AZN |
500 TRY | 20.70500 AZN |
1000 TRY | 41.41000 AZN |
2000 TRY | 82.82000 AZN |
5000 TRY | 207.05000 AZN |
10000 TRY | 414.10000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 24.14876 AZN |
5 TRY | 120.74378 AZN |
10 TRY | 241.48756 AZN |
20 TRY | 482.97513 AZN |
50 TRY | 1,207.43782 AZN |
100 TRY | 2,414.87563 AZN |
250 TRY | 6,037.18908 AZN |
500 TRY | 12,074.37817 AZN |
1000 TRY | 24,148.75634 AZN |
2000 TRY | 48,297.51268 AZN |
5000 TRY | 120,743.78170 AZN |
10000 TRY | 241,487.56339 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại đô la Barbados
Guarani, Paraguay chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Kyat Myanma chuộc lại Kwanza Angola
đô la New Zealand chuộc lại Shilling Uganda
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Úc
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Singapore
goude Haiti chuộc lại dinar Tunisia
bảng lebanon chuộc lại Guarani, Paraguay
Real Brazil chuộc lại Franc CFA Tây Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.