1000 Rupee Seychellois chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang GMD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = D5.08540 GMD
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 5.08540 GMD |
5 SCR | 25.42700 GMD |
10 SCR | 50.85400 GMD |
20 SCR | 101.70800 GMD |
50 SCR | 254.27000 GMD |
100 SCR | 508.54000 GMD |
250 SCR | 1,271.35000 GMD |
500 SCR | 2,542.70000 GMD |
1000 SCR | 5,085.40000 GMD |
2000 SCR | 10,170.80000 GMD |
5000 SCR | 25,427.00000 GMD |
10000 SCR | 50,854.00000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.19664 GMD |
5 SCR | 0.98321 GMD |
10 SCR | 1.96641 GMD |
20 SCR | 3.93283 GMD |
50 SCR | 9.83207 GMD |
100 SCR | 19.66414 GMD |
250 SCR | 49.16034 GMD |
500 SCR | 98.32068 GMD |
1000 SCR | 196.64137 GMD |
2000 SCR | 393.28273 GMD |
5000 SCR | 983.20683 GMD |
10000 SCR | 1,966.41365 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại dinar Jordan
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Hồng Kông
escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados
peso Philippine chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
bảng Ai Cập chuộc lại đô la đông caribe
Lempira Honduras chuộc lại Bảng Gibraltar
Rupiah Indonesia chuộc lại Lôi Rumani
Som Uzbekistan chuộc lại Rafia Maldives
Peso Dominica chuộc lại Dinar Kuwait
Kíp Lào chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.