1000 Rupee Seychellois chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MMK theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = K146.47314 MMK
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 146.47314 MMK |
5 SCR | 732.36570 MMK |
10 SCR | 1,464.73140 MMK |
20 SCR | 2,929.46280 MMK |
50 SCR | 7,323.65700 MMK |
100 SCR | 14,647.31400 MMK |
250 SCR | 36,618.28500 MMK |
500 SCR | 73,236.57000 MMK |
1000 SCR | 146,473.14000 MMK |
2000 SCR | 292,946.28000 MMK |
5000 SCR | 732,365.70000 MMK |
10000 SCR | 1,464,731.40000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00683 MMK |
5 SCR | 0.03414 MMK |
10 SCR | 0.06827 MMK |
20 SCR | 0.13654 MMK |
50 SCR | 0.34136 MMK |
100 SCR | 0.68272 MMK |
250 SCR | 1.70680 MMK |
500 SCR | 3.41360 MMK |
1000 SCR | 6.82719 MMK |
2000 SCR | 13.65438 MMK |
5000 SCR | 34.13595 MMK |
10000 SCR | 68.27190 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại Jersey Pound
Birr Ethiopia chuộc lại Leu Moldova
Lek Albania chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Peso Dominica chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso của Uruguay chuộc lại kịch Armenia
đồng Việt Nam chuộc lại Kyat Myanma
đồng Việt Nam chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng Peso Colombia chuộc lại người Bolivia
dirham Ma-rốc chuộc lại Peso Argentina
Rafia Maldives chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.