1000 Peso của Uruguay chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang AMD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ֏9.55693 AMD
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 9.55693 AMD |
5 UYU | 47.78465 AMD |
10 UYU | 95.56930 AMD |
20 UYU | 191.13860 AMD |
50 UYU | 477.84650 AMD |
100 UYU | 955.69300 AMD |
250 UYU | 2,389.23250 AMD |
500 UYU | 4,778.46500 AMD |
1000 UYU | 9,556.93000 AMD |
2000 UYU | 19,113.86000 AMD |
5000 UYU | 47,784.65000 AMD |
10000 UYU | 95,569.30000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.10464 AMD |
5 UYU | 0.52318 AMD |
10 UYU | 1.04636 AMD |
20 UYU | 2.09272 AMD |
50 UYU | 5.23181 AMD |
100 UYU | 10.46361 AMD |
250 UYU | 26.15903 AMD |
500 UYU | 52.31806 AMD |
1000 UYU | 104.63611 AMD |
2000 UYU | 209.27222 AMD |
5000 UYU | 523.18056 AMD |
10000 UYU | 1,046.36112 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Manat của Azerbaijan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Canada chuộc lại pula botswana
Ngultrum Bhutan chuộc lại đô la
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Cedi Ghana
bảng thánh helena chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Belize chuộc lại Baht Thái
Guarani, Paraguay chuộc lại Đồng rúp của Belarus
krona Iceland chuộc lại Lek Albania
Forint Hungary chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.