1000 Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang NAD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = $1.24340 NAD
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.24340 NAD |
5 SCR | 6.21700 NAD |
10 SCR | 12.43400 NAD |
20 SCR | 24.86800 NAD |
50 SCR | 62.17000 NAD |
100 SCR | 124.34000 NAD |
250 SCR | 310.85000 NAD |
500 SCR | 621.70000 NAD |
1000 SCR | 1,243.40000 NAD |
2000 SCR | 2,486.80000 NAD |
5000 SCR | 6,217.00000 NAD |
10000 SCR | 12,434.00000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.80425 NAD |
5 SCR | 4.02123 NAD |
10 SCR | 8.04246 NAD |
20 SCR | 16.08493 NAD |
50 SCR | 40.21232 NAD |
100 SCR | 80.42464 NAD |
250 SCR | 201.06161 NAD |
500 SCR | 402.12321 NAD |
1000 SCR | 804.24642 NAD |
2000 SCR | 1,608.49284 NAD |
5000 SCR | 4,021.23211 NAD |
10000 SCR | 8,042.46421 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Comorian
dirham Ma-rốc chuộc lại Birr Ethiopia
Metical Mozambique chuộc lại Ringgit Malaysia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
pataca Ma Cao chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Bahamas chuộc lại Krona Thụy Điển
Forint Hungary chuộc lại Georgia Lari
Shekel mới của Israel chuộc lại đô la jamaica
dinar Jordan chuộc lại Georgia Lari
Kíp Lào chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.