Trang chủ>Rupee Seychellois sang dinar Tunisia, SCR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Seychellois chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SCR sang TND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

scr currency flagSCR

đổi lấy

tnd currency flag TND

₨1.000 SCR = DT0.19586 TND

22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Seychelloischuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR0.19586 TND
5 SCR0.97930 TND
10 SCR1.95860 TND
20 SCR3.91720 TND
50 SCR9.79300 TND
100 SCR19.58600 TND
250 SCR48.96500 TND
500 SCR97.93000 TND
1000 SCR195.86000 TND
2000 SCR391.72000 TND
5000 SCR979.30000 TND
10000 SCR1,958.60000 TND

dinar Tunisiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR5.10569 TND
5 SCR25.52844 TND
10 SCR51.05688 TND
20 SCR102.11375 TND
50 SCR255.28439 TND
100 SCR510.56877 TND
250 SCR1,276.42193 TND
500 SCR2,552.84387 TND
1000 SCR5,105.68774 TND
2000 SCR10,211.37547 TND
5000 SCR25,528.43868 TND
10000 SCR51,056.87736 TND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Seychellois sang dinar Tunisia, SCR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.