1000 dinar Tunisia chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang SCR theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = ₨5.03812 SCR
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 5.03812 SCR |
5 TND | 25.19060 SCR |
10 TND | 50.38120 SCR |
20 TND | 100.76240 SCR |
50 TND | 251.90600 SCR |
100 TND | 503.81200 SCR |
250 TND | 1,259.53000 SCR |
500 TND | 2,519.06000 SCR |
1000 TND | 5,038.12000 SCR |
2000 TND | 10,076.24000 SCR |
5000 TND | 25,190.60000 SCR |
10000 TND | 50,381.20000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.19849 SCR |
5 TND | 0.99243 SCR |
10 TND | 1.98487 SCR |
20 TND | 3.96973 SCR |
50 TND | 9.92434 SCR |
100 TND | 19.84867 SCR |
250 TND | 49.62168 SCR |
500 TND | 99.24337 SCR |
1000 TND | 198.48674 SCR |
2000 TND | 396.97347 SCR |
5000 TND | 992.43369 SCR |
10000 TND | 1,984.86737 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Franc Guinea
Koruna Séc chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
goude Haiti chuộc lại Jersey Pound
Rupee Seychellois chuộc lại Metical Mozambique
Birr Ethiopia chuộc lại Tenge Kazakhstan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Canada
Đô la Namibia chuộc lại Real Brazil
Shilling Tanzania chuộc lại Lempira Honduras
Đồng franc Rwanda chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.